Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400: Công suất Vượt trội cho các Ứng dụng Yêu cầu cao

VINTEK CO.,LTD

VINTEK CO.,LTD

VINTEK CO.,LTD

VINTEK CO.,LTD
VINTEK CO.,LTD
Chào mừng tới Vintek Co.,Ltd
(028) 22 611 711
search
Menu

Danh mục

Đăng ký nhận tin

Gửi mail cho chúng tôi dể nhận ưu đãi mới nhất

Tin tức & sự kiện

Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • download
  • Tiêu chuẩn

Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400: Công suất Vượt trội cho các Ứng dụng Yêu cầu cao

Khi các hệ thống chân không đòi hỏi tốc độ và thông lượng lớn hơn, Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400 chính là giải pháp được lựa chọn. Là phiên bản mạnh mẽ trong dòng nEXT danh tiếng, nEXT400 được thiết kế để mang lại hiệu suất đỉnh cao cho những ứng dụng R&D và công nghiệp khắt khe nhất.

Với tư cách là Đại lý Chính thức của Edwards tại Việt Nam, VINTEK tự hào mang đến dòng sản phẩm nEXT400 cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng tối ưu hóa hệ thống của mình.

Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400

Hiệu suất Mạnh mẽ, Nền tảng cho Thành công

Cốt lõi của nEXT400 là khả năng tạo ra môi trường chân không cao (HV) và siêu cao (UHV) một cách nhanh chóng và ổn định. Với tốc độ bơm danh định lên tới 400 l/s đối với khí N₂, nEXT400 lý tưởng cho việc sơ tán các buồng chân không lớn hoặc xử lý các tải khí cao trong quá trình sản xuất.

Tính năng & Lợi ích Chính của Edwards nEXT400

Hiệu suất bơm Vượt trội

Tốc độ bơm 400 l/s cho N₂, 390 l/s cho He và 325 l/s cho H₂.

Giảm đáng kể thời gian chu kỳ, tăng sản lượng và hiệu quả cho các quy trình lớp phủ, lò luyện kim và các ứng dụng công nghiệp khác.

Thiết kế bền bỉ, dễ dàng bảo trì

Người dùng có thể tự thay thế ổ bi và hộp dầu ngay tại chỗ, với thời gian dự kiến chỉ khoảng 10 phút. (Nếu cần hỗ trợ, bạn liên hệ với VINTEK qua Hotline/Zalo 0913146368).

Giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy (downtime), tiết kiệm chi phí dịch vụ và chủ động trong kế hoạch bảo trì phòng ngừa.

Linh hoạt và Thông minh

Tích hợp bộ điều khiển thông minh, hỗ trợ dải điện áp rộng 24-48 V d.c. và các giao thức điều khiển song song (parallel) hoặc nối tiếp (serial RS232/RS485).

Dễ dàng tích hợp vào bất kỳ hệ thống điều khiển nào, từ đơn giản đến phức tạp, mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế hệ thống.

Tiết kiệm Năng lượng

Mức tiêu thụ điện năng thấp và chế độ chờ (standby mode) giúp giảm tốc độ bơm khi không cần thiết.

Giảm chi phí vận hành và góp phần vào việc sản xuất bền vững.

Các biến thể nEXT400: Lựa chọn Giải pháp Tối ưu

Để giúp quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, VINTEK tổng hợp các phiên bản nEXT400 phổ biến:

Thông số nEXT400D (B83200300) nEXT400D (B83200400) nEXT400T (B83300300) nEXT400T (B83300400)
THÔNG TIN CHUNG
Biến thể (Variant TMP) D - Tiêu chuẩn D - Tiêu chuẩn T - Triplex High Compression T - Triplex High Compression
Mặt bích đầu vào DN160 ISO-K DN160 CF DN160 ISO-K DN160 CF
Trọng lượng 6.5 kg 9.5 kg 6.8 kg 9.8 kg
HIỆU SUẤT
Áp suất cuối < 1 x 10-8 mbar < 1 x 10-10 mbar < 1 x 10-8 mbar < 1 x 10-10 mbar
Áp suất đầu ra tối đa 10 mbar 20 mbar - -
Tỷ số nén (Hydrogen) 5 x 10⁵ 1 x 10⁶ - -
PHÂN LOẠI
Dải chân không High Vacuum (HV) Ultra-High Vacuum (UHV) High Vacuum (HV) Ultra-High Vacuum (UHV)
Phù hợp nung nóng (Bakeout) Không Không

Đội ngũ kỹ sư của VINTEK luôn sẵn sàng tư vấn sâu hơn để bạn chọn được mã sản phẩm tối ưu nhất cho hệ thống của mình «Call 0913146368»

Ứng dụng Thực tiễn của Edwards nEXT400

Với công suất lớn, nEXT400 là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Nghiên cứu & Phát triển (R&D): Các buồng mô phỏng không gian, hệ thống epitaxy chùm phân tử (MBE), và các hệ thống R&D quy mô lớn.
  • Thiết bị phân tích: Khối phổ kế (Mass Spectrometry), kính hiển vi điện tử (Electron Microscopy).
  • Quy trình công nghiệp: Xử lý bán dẫn, phủ màng mỏng, cấy ion (ion implantation).
  • Công nghiệp lớp phủ (Coating): Sản xuất pin năng lượng mặt trời, lớp phủ trang trí và bảo vệ (dụng cụ, kính), ứng dụng hàn lò (furnace brazing).
  • Các quy trình công nghiệp khác: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi bơm khí và khí sạch hiệu quả.

Tại sao chọn VINTEK cho giải pháp Edwards nEXT400?

  • Đại lý Chính thức & Uy tín: Chúng tôi là nhà phân phối được Edwards ủy quyền chính thức tại Việt Nam. Điều này đảm bảo sản phẩm chính hãng, chính sách bảo hành đầy đủ và giá cả cạnh tranh.
  • Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu: Đội ngũ am hiểu về công nghệ chân không sẽ giúp bạn phân tích ứng dụng và chọn ra biến thể nEXT400 tối ưu nhất, đảm bảo hiệu quả đầu tư.
  • Hỗ trợ Hậu mãi Tận tâm: Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt, hướng dẫn vận hành và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.
  • Sẵn có Phụ tùng & Dịch vụ: Đảm bảo cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng và dịch vụ bảo trì, giảm thiểu thời gian gián đoạn công việc của bạn.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản Bơm Phân tử Turbo Edwards nEXT400

Thông số nEXT400D - ISO160 160W (B83200300) nEXT400D - CF160 160W (B83200400) nEXT400T - HC - ISO160 160W (B83300300) nEXT400T - HC - CF160 160W (B83300400)
THÔNG TIN CHUNG
Biến thể (Variant TMP) D D - Duplex T T - Triplex High Compression
Mặt bích đầu vào (Inlet Flange) DN 160 ISO-K DN 160 CF (8") DN 160 ISO-K DN 160 CF (8")
Trọng lượng (Weight) 6.50 kg 9.50 kg 6.80 kg 9.80 kg
Kích thước (Dài x Cao x Rộng) 0.180 m x 0.195 m x 0.180 m 0.202 m x 0.200 m x 0.202 m 0.180 m x 0.195 m x 0.180 m 0.202 m x 0.200 m x 0.202 m
Điện áp cung cấp (Power Supply) DC 24V / DC 48V
Phương pháp làm mát (Cooling) Không khí (đối lưu/cưỡng bức), Nước
HIỆU SUẤT
Áp suất cuối (Ultimate Pressure) 1.000 × 10⁻⁶ Pa 1.000 × 10⁻⁸ Pa 1.000 × 10⁻⁶ Pa 2.000 × 10⁻⁸ Pa
Tốc độ bơm (N₂) 0.400 m³/s (400 l/s)
Tốc độ bơm (Helium) 0.390 m³/s (390 l/s)
Tốc độ bơm (Hydrogen) 0.325 m³/s (325 l/s)
Thời gian tăng tốc (Ramp Up Time) 175.00 s 200.00 s 175.00 s 200.00 s
Áp suất đầu ra tối đa (Max Backing) 1000.00 Pa 2000.00 Pa 1000.00 Pa 2000.00 Pa
Tỷ số nén (Helium) 1.000 × 10⁸
Tỷ số nén (Hydrogen) 5.0 x 10⁵ 1.000 x 10⁶
PHÂN LOẠI
Dải áp suất hoạt động High Vacuum: 1·10⁻³ - 1·10⁻⁷ mbar High Vacuum: 1·10⁻³ - 1·10⁻⁷ mbar & Ultra High Vacuum: 1·10⁻⁷ - 1·10⁻¹¹ mbar

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường