ELSpe-2 Máy Phân Tích Siêu Vết Chromium VI - Cr(VI)

ELSpe-2 Máy Phân Tích Siêu Vết Chromium VI - Cr(VI) sản xuất bởi PrinCen

VINTEK CO.,LTD

VINTEK CO.,LTD

VINTEK CO.,LTD
VINTEK CO.,LTD
Chào mừng tới Vintek Co.,Ltd
(028) 22 611 711
search
Menu

Danh mục

Đăng ký nhận tin

Gửi mail cho chúng tôi dể nhận ưu đãi mới nhất

Tin tức & sự kiện

Máy Phân Tích Siêu Vết Chromium VI

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • download
  • Tiêu chuẩn

ELSpe-2 Máy Phân Tích Siêu Vết Chromium VI - Cr(VI)
Model:   ELSpe-2
Hãng:    PrinCen

Máy Phân Tích Siêu Vết Chromium VI, cụ thể là mẫu ELSpe-2 của hãng PrinCen, là một hệ thống được thiết kế để phân tích và xác định hàm lượng crom hóa trị sáu (Cr(VI)) ở nồng độ cực thấp trong nhiều loại mẫu khác nhau.
Sử dụng sắc ký ion (IC) để tách Cr(VI), sau đó đo độ hấp thụ quang của phức chất màu tạo thành từ phản ứng giữa Cr(VI) và diphenylcarbazide ở bước sóng 530~540 nm

Ứng dụng: Được sử dụng trong phân tích nước, chất thải rắn, đất, đồ chơi, da, thực phẩm, môi trường..

 

TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN

  • EN71-3:2021 - Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi
  • ISO17075-2:2017 - Phương pháp sắc ký xác định Crom (VI) trong da
  • EPA Method 218.7 - Xác định Crom (VI) trong nước uống bằng sắc ký ion

Ultra-trace Cr(VI) Analyzer (IC-UV/VIS)

Ultra-trace Cr(VI) Analyzer (IC-UV/VIS)

 

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY PHÂN TÍCH Cr(VI) SIÊU VẾT (IC-UV/VIS)

  • Trước tiên, phương pháp sắc ký ion (IC) được sử dụng để tách Cr(VI) khỏi nền mẫu. Sau đó, tận dụng tính oxy hóa mạnh của Cr(VI), phản ứng được thực hiện trong môi trường axit. Khi Cr(VI) bị oxy hóa và tạo phức màu với diphenylcarbazide, cường độ hấp thụ quang của phức chất này được đo ở bước sóng 530~540 nm.
  • Mô-đun bơm kép IC: Cả bơm dung môi rửa giải và bơm thuốc thử đều sử dụng bơm piston kép hiệu suất cao.
  • Bộ đầu dò TLD: Cải tiến từ đầu dò diode quang có khả năng quét toàn bộ phổ quang theo thời gian thực, giúp loại bỏ nhiễu nền, nâng cao độ nhạy vượt trội. Ngoài ra, thiết kế đường truyền quang dài tối ưu hóa hiệu suất đo, đảm bảo độ nhạy cao.
  • Bộ giao diện điều khiển : hoàn toàn bằng tiếng Anh, được cài đặt sẵn tất cả các thông số vận hành, cho phép phân tích hàng loạt chỉ với một lần nhấp chuột.

 

TÍNH NĂNG NÂNG CAO CỦA ELSpe-2

  • Bộ phát hiện UV/VIS được cải tiến, bao gồm tối ưu hóa đường dẫn dòng chảy và đường dẫn ánh sáng, giúp tăng độ nhạy, giảm nhiễu, đồng thời rút ngắn thời gian làm nóng trước khi sử dụng.
  • Sử dụng cột chuyên dụng ONLY WATER KIT Cr(VI) giúp tăng hiệu suất tách, rút ngắn thời gian phân tích, cho đỉnh sắc ký sắc nét hơn và cải thiện độ nhạy.
  • Điều kiện phản ứng sau cột được tối ưu hóa, giúp phản ứng giữa Cr(VI) và diphenylcarbazide hoàn thiện hơn, đảm bảo tỷ lệ phản ứng ổn định

 

Mô-đun Bơm Kép

  • Mô-đun bơm kép hãng PRIN-CEN tích hợp quá trình tách sắc ký và bơm dẫn xuất sau cột. Hệ thống bao gồm hai bơm piston kép được điều khiển độc lập: một bơm dùng để cung cấp pha động và bơm còn lại để cung cấp dung dịch dẫn xuất sau cột. Mô-đun bơm sử dụng kênh dòng chảy PEEK hoàn toàn, phù hợp với dải pH rộng và có khả năng chịu được môi trường axit mạnh, bazơ mạnh cũng như ma trận mẫu.
  • Là một thành phần quan trọng của sắc ký ion, hiệu suất của bơm ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhiễu đường cơ sở của thiết bị, độ ổn định lâu dài, giới hạn phát hiện và các thông số kỹ thuật khác.
  • Bơm piston kép hiệu suất cao có ưu điểm là xung áp suất nhỏ và thể tích chết thấp. Nhằm theo đuổi hiệu suất tối ưu,hãng PRIN-CEN cũng sử dụng cùng loại bơm piston kép hiệu suất cao trong quy trình dẫn xuất sau cột, giúp giảm xung dòng chảy và cải thiện giới hạn phát hiện, tạo ra một bước đột phá so với bơm một piston truyền thống.

Dual IC Pump Module

Dual IC Pump Module

Bộ Phát Hiện Ánh Sáng Vi Dấu Vết (TLD)

  • Bộ phát hiện TLD là một loại bộ dò mảng diode tiên tiến (DAD). DAD và bộ dò UV/Vis là những bộ dò quang học thường được sử dụng trong các hệ thống HPLC và IC thông thường. DAD có thể quét toàn bộ phổ theo thời gian thực, giúp phát hiện xem có sự nhiễu nào không, điều mà bộ dò UV/Vis không thể thực hiện được. DAD có khả năng loại bỏ nhiễu mạnh mẽ, đặc biệt là khi xử lý các ma trận mẫu có màu phức tạp có thể gây nhiễu phổ.
  • Tuy nhiên, thiết kế đường quang học DAD thông thường dẫn đến mức độ nhiễu cao, làm giảm độ nhạy. Là đơn vị tiên phong trong giải pháp trọn gói cho việc xác định crom (VI), PRIN-CEN hiểu rõ cách đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của tiêu chuẩn EN71-3:2019 theo chỉ thị an toàn đồ chơi và đã thiết kế Bộ Phát Hiện Ánh Sáng Vi Dấu Vết (TLD). Nhờ nguồn sáng cường độ cao và buồng dòng chảy quang học có đường quang dài*, TLD cung cấp giới hạn phát hiện chưa từng thấy trong các hệ thống IC khác.

*Buồng dòng chảy quang học có đường quang dài được khuyến nghị trong CEN/TC 52/WG 5/TG 2 N 162, EN 71-3 - Đề xuất phương pháp thử nghiệm Crom (VI).

Trace Light Detector

Trace Light Detector

EAS-2 BỘ TIÊM MẪU TỰ ĐỘNG

  • Khối lượng tiêm chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo kết quả đáng tin cậy trong phân tích IC và HPLC. Bộ lấy mẫu tự động giúp tránh lỗi do con người, thực hiện phân tích tự động không cần giám sát và là công cụ thiết yếu cho các phòng thí nghiệm phân tích có thông lượng cao.
  • Bộ lấy mẫu tự động EAS-2 của PRIN-CEN có thể thực hiện tiêm thể tích biến đổi (theo phương pháp được chỉ định) để phù hợp với nhiều loại mẫu khác nhau. Nó có chức năng rửa kim tiêm trước và tiêm trước, giúp giảm ô nhiễm chéo đồng thời tiết kiệm thời gian chờ giữa các mẫu, khiến nó trở thành một công cụ phân tích có thông lượng cao thực sự.

EAS-2 Autosampler

EAS-2 Autosampler

Comparison of sensitivity betweenI C-TLD and IC-UV/VIS

Comparison of sensitivity between IC-TLD (right) and another conventional IC-UV/VIS system (left).
Sensitivity of TLD is 5 times higher than that of conventional IC-UV/VIS.

Bộ KIT CHỈ DÙNG NƯỚC™ - Bộ Phân Tích Crom (VI)

  • Bộ kit sẵn sàng sử dụng - chỉ dùng nước
  • Để đáp ứng nhu cầu của người dùng, PRIN-CEN đã phát triển một loạt các cột sắc ký chuyên dụng cho phân tích crom hóa trị sáu, bao gồm cột loại bỏ nền mẫu, cột tiền xử lý, cột phân tích hiệu suất cao và cột phân tích nhanh.
  • Xử lý mẫu trước và kiểm soát nhiễm bẩn là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến phân tích vết. PRIN-CEN cung cấp các bộ thuốc thử đặc biệt cho phân tích crom hóa trị sáu, bao gồm pha động cô đặc, thuốc thử dẫn xuất, thuốc thử tiền xử lý mẫu, v.v. Người dùng chỉ cần pha loãng với nước siêu tinh khiết trước khi sử dụng. Bộ kit dễ vận hành, không gây ô nhiễm và giúp đạt được kết quả tốt nhất.

Only water column kit

Only Water Column Kit

Only water reagent kit

Only Water Reagent Kit

 

Thời Gian Phân Tích Ngắn, Độ Nhạy Tuyệt Vời,  Hệ Thống Đáng Tin Cậy Cao

Từ các số liệu:

  1. Thời gian lưu của Cr (VI) dưới 3 phút;
  2. Thời gian phân tích mỗi lần chạy dưới 4 phút;
  3. Độ nhạy của IC-TLD tốt hơn nhiều so với ICUV/VIS thông thường;
  4. Nhiễu đỉnh hệ thống được giảm thiểu và ngang với mức đường nền;
  5. Hiệu suất thu hồi và độ lặp lại vượt trội.

Phổ đồ: sắc ký đồ của dung dịch chuẩn crom (VI) 0,1 ppb

độ lặp lại của 7 lần đo lặp dung dịch chuẩn crom (VI) 0,1 ppb.

Độ lặp lại của 7 lần đo lặp dung dịch chuẩn crom (VI) 0,1 ppb

 

So sánh các phương pháp phân tích Cr(VI) với ICP-MS

  Detection Limit Scope of Application Advantages Disadvantages
Ultra-trace Cr(VI) Analyzer (IC-UV/VIS) Approximate 0.1ppb, Ultra-trace Cr(VI) Analyzer can attain 0.01ppb (10ppt) Toys, leather, textiles, electronic appliances, water, air particles and so on. Wide range of application, low cost. Color interference in conventional IC-UV/VIS, but Ultra-trace Cr(VI) Analyzer improves anti-interference ability.
IC/HPLC-ICPMS Approximate 5ppt Toys, water, air particles and so on. Highest sensitivity, lowest detection limit. The cost is high, the instrument is complicated and the use is difficult. Metal matrix, Cr(III) interference.
UV/VIS Approximate 10ppb Leather, textiles, electronic appliances, sewage and so on. Lowest instrument cost. Not enough sensitivity. The color interference is severe, pre-treatment such as decolorization is required, which consumes large amounts of time and costs high labor.

 

EU Sẽ Tiếp Tục Giảm Giới Hạn Cr(VI) Trong Đồ Chơi

  • Vào ngày 17 tháng 5 năm 2018, trang web chính thức của Liên minh Châu Âu đã công bố ý kiến cuối cùng về việc giảm giới hạn Cr(VI) trong đồ chơi. (Vui lòng xem bảng dưới đây)
  • Giới hạn mới được đặt ở mức rất thấp đến mức gần như không thể sàng lọc bằng tổng lượng crôm. Dự kiến, lượng Cr(VI) phát hiện sẽ tăng đáng kể, đồng thời tỷ lệ kết quả dương tính cũng sẽ gia tang

 

Migration Limit for chromium (VI) (mg/kg)
  Category I
(Dry, brittle, powder like or pliable)
Category II
(Liquid or sticky)
Category III
(Scraped-off)
Toy Safety Directive Now 0.02mg/kg 0.005mg/kg 0.2mg/kg
0.053mg/kg
Final opinion from SCHER 0.0008mg/kg 0.0002mg/kg 0.0094mg/kg
[Cr(VI)] in migration solution will be 0.016ppb 0.004 ppb 0.188 ppb

 

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Các dạng tồn tại của crom và lý do cần phân tích Cr(VI)?

Trong tự nhiên, crom chủ yếu tồn tại dưới hai dạng Cr(III) và Cr(VI). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cr(III) là nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người, trong khi Cr(VI) có độc tính rất cao. Hợp chất Cr(VI) có thể gây độc hại đối với hệ miễn dịch, hệ thần kinh, hệ sinh sản, thận và có khả năng gây ung thư. Khả năng gây ung thư của Cr(VI) đã được xác nhận bởi Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) và Hiệp hội Vệ sinh Công nghiệp Chính phủ Hoa Kỳ (ACGIH).

2. Những vật liệu nào cần phân tích Cr(VI)?
  • Đồ chơi
  • Da thuộc
  • Dệt may
  • Mỹ phẩm
  • Nước
  • Đất
  • Thực phẩm
  • Thiết bị điện tử
  • v.v.
3. Các tiêu chuẩn liên quan:
  • EN71-3:2013
  • ISO17075-2
  • IEC62321
  • EPA Method 218.7
4. Các phương pháp phân tích hiện có:
  • Phương pháp đo màu (UV/VIS) – mức ppm (có thể đạt mức sub-ppb)
  • IC-UV/VIS – mức ppb ( Máy phân tích Cr(VI) siêu vết có thể đạt mức ppt )
  • LC-ICPMS – mức ppt
  • LC-ICPOES – mức ppb
Ứng dụng Bộ lấy mẫu lỏng tự động
Loại Bộ lấy mẫu tự động với bộ truyền động ba chiều X, Y, Z
Phương pháp định lượng Tiêm toàn vòng (định lượng bằng vòng mẫu) hoặc tiêm một phần vòng (định lượng bằng bơm tiêm tích hợp)
Dung tích mẫu 120 vị trí lọ tiêm (2mL/lọ, tùy chọn 2.5mL/lọ)
Thể tích tiêm 1~500 μL (tiêu chuẩn), có tùy chọn 2500 μL và 5000 μL, có thể điều chỉnh liên tục trong phạm vi này
Chức năng rửa Có thể cài đặt rửa kim trước và sau khi tiêm, giúp giảm thiểu thời gian chờ không hiệu quả
Độ lặp lại < 0.5%
Nhiễm chéo < 0.02%
Khả năng tương thích Có thể kích hoạt các đầu dò khác như ICP-MS, AFS, MS và các hệ IC khác
Chức năng Chuẩn bị đường chuẩn tự động tại một điểm, với độ tuyến tính lớn hơn 0.999
Nguồn điện 220V ±10%, 50Hz
Kích thước Thiết kế để bàn, 462mm × 438mm × 252mm (D × R × C)
Trọng lượng 20kg

TIÊU CHUẨN EN 71-3 & MỤC TIÊU ĐỐI VỚI XUẤT KHẨU

  1. Giới thiệu về EN 71-3

Tiêu chuẩn EN 71-3 là một phần của bộ tiêu chuẩn EN 71 do Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN) ban hành, nhằm đảm bảo an toàn hóa học cho đồ chơi và các sản phẩm tiếp xúc với trẻ em. Tiêu chuẩn này quy định mức giới hạn của các nguyên tố kim loại nặng có thể di cư từ vật liệu đồ chơi vào cơ thể trẻ em thông qua quá trình tiếp xúc, ngậm hoặc nuốt phải. Đây là một trong những yêu cầu bắt buộc để sản phẩm được phép lưu hành tại thị trường Liên minh Châu Âu (EU).

  1. Tầm quan trọng của EN 71-3 đối với doanh nghiệp xuất khẩu

Với các doanh nghiệp hướng đến thị trường Châu Âu, việc tuân thủ EN 71-3 không chỉ là điều kiện cần thiết để hợp pháp hóa sản phẩm mà còn giúp:

  • Nâng cao giá trị thương hiệu: Chứng minh cam kết về chất lượng và an toàn của doanh nghiệp.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Tránh các rủi ro pháp lý, kiểm tra hải quan hoặc thu hồi sản phẩm.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ dễ dàng tiếp cận nhiều thị trường hơn.
  • Xây dựng niềm tin với đối tác & khách hàng: Các nhà bán lẻ lớn tại EU thường yêu cầu chứng nhận này trước khi hợp tác.
  1. Phạm vi áp dụng của EN 71-3

EN 71-3 không chỉ áp dụng cho đồ chơi trẻ em, mà còn liên quan đến các sản phẩm khác có thể tiếp xúc với trẻ em như:

  • Sản phẩm giáo dục
  • Thiết bị học tập
  • Vật dụng dùng trong gia đình có thể tiếp xúc với trẻ nhỏ
  • Bao bì sản phẩm dành cho trẻ em
  1. Yêu cầu kỹ thuật & phương pháp kiểm tra

Tiêu chuẩn EN 71-3 đặt ra mức giới hạn nghiêm ngặt đối với 19 nguyên tố kim loại nặng, bao gồm chì (Pb), cadmium (Cd), thuỷ ngân (Hg), crom hóa trị sáu (Cr VI) và một số nguyên tố khác. Các sản phẩm phải trải qua kiểm nghiệm trong điều kiện mô phỏng dịch tiêu hóa để xác định mức độ di cư của các kim loại này.

  1. Giải pháp tuân thủ tiêu chuẩn cho doanh nghiệp xuất khẩu

Để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN 71-3 khi xuất khẩu, doanh nghiệp cần:

  • Lựa chọn nguyên liệu an toàn, tránh sử dụng vật liệu có chứa kim loại nặng.
  • Kiểm soát quy trình sản xuất, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ.
  • Hợp tác với phòng thí nghiệm chứng nhận uy tín, thực hiện kiểm định định kỳ.
  • Đăng ký chứng nhận CE, chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn EU.
  1. Kết luận

Tuân thủ tiêu chuẩn EN 71-3 không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước đi chiến lược để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận và mở rộng thị trường Châu Âu. Việc đảm bảo an toàn hóa học cho sản phẩm giúp nâng cao uy tín thương hiệu, giảm rủi ro pháp lý và tạo lợi thế cạnh tranh vững chắc trong ngành xuất khẩu

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường